horizontal displacement /xây dựng/
chuyển vị nằm ngang
horizontal displacement /xây dựng/
sự chuyển vị ngang
horizontal displacement /xây dựng/
sự chuyển dịch ngang
horizontal displacement /cơ khí & công trình/
sự chuyển ngang
horizontal displacement
sự chuyển vị ngang
horizontal displacement /xây dựng/
sự chuyển vị ngang