TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hot tear

kẽ nứt co ngót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ rách vì nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết rách vì nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hot tear

 hot tear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hot tear /hóa học & vật liệu/

kẽ nứt co ngót

 hot tear /vật lý/

chỗ rách vì nhiệt

 hot tear

vết rách vì nhiệt

 hot tear /vật lý/

vết rách vì nhiệt