household refrigerator /cơ khí & công trình/
tủ lạnh gia đình
household refrigerator /xây dựng/
máy lạnh gia đình
household refrigerator
máy kết đông gia dụng
domestic refrigerator, household refrigerator /cơ khí & công trình/
máy lạnh gia đình
gas-operated domestic refrigerator, frozen-food cabinet, household refrigerator
tủ lạnh gia dụng chạy ga
domestic home froster, household froster, household refrigerator, low-temperature household refrigerator
máy kết đông gia dụng