hydraulic
thủy động
hydraulic
bằng thủy lực
hydraulic /hóa học & vật liệu/
chạy bằng sức nước
hydraulic
chạy bằng sức nước
hydraulic /ô tô/
bằng thủy lực
hydraulic /điện lạnh/
chạy bằng sức nước
hydraulic, hydraulicking /điện lạnh;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
thủy lực học