TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hydraulic

thủy động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bằng thủy lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chạy bằng sức nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thủy lực học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hydraulic

 hydraulic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydraulicking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydraulic

thủy động

 hydraulic

bằng thủy lực

 hydraulic /hóa học & vật liệu/

chạy bằng sức nước

 hydraulic

chạy bằng sức nước

 hydraulic /ô tô/

bằng thủy lực

 hydraulic /điện lạnh/

chạy bằng sức nước

 hydraulic, hydraulicking /điện lạnh;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

thủy lực học