hydrostatic /y học/
thủy tĩnh học
fluidstatic, hydrostatic /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
thủy tĩnh
hydrostatic, statics of fluids /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/
thủy tĩnh học
hydrostatic,determined statical, hyperstatic
siêu tĩnh