TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hydrostatic

thủy tĩnh học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thủy tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

siêu tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hydrostatic

 hydrostatic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluidstatic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 statics of fluids

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

determined statical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hyperstatic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydrostatic /y học/

thủy tĩnh học

 fluidstatic, hydrostatic /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

thủy tĩnh

 hydrostatic, statics of fluids /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/

thủy tĩnh học

 hydrostatic,determined statical, hyperstatic

siêu tĩnh