hydrostatic pressing /xây dựng/
sự ép thủy tĩnh
hydrostatic pressing
ép khí hydro
Ửng dụng của áp suất chất lỏng lên vật chứa đựng để ép nhỏ lại nguyên vật liệu bên trong.
The application of liquid pressure on a container in order to compact the material inside.