TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hysteresis loop

con đỉa từ trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu trình trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng B/H

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng từ trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hysteresis loop

 hysteresis loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hysteresis cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 B/H loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hysteretic loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic hysteresis loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hysteresis loop /y học/

con đỉa từ trễ

 hysteresis loop /điện/

con đỉa từ trễ

 hysteresis loop

vòng (từ) trễ

 hysteresis cycle, hysteresis loop /y học;điện lạnh;điện lạnh/

chu trình trễ

 hysteresis cycle, hysteresis loop

vòng trễ

 B/H loop, hysteresis loop /điện/

vòng B/H

 B/H loop, hysteretic loop, magnetic hysteresis loop, hysteresis loop /điện/

vòng từ trễ

Đồ thị biểu diễn sự thay đổi mật độ cảm ứng của một chất trong từ trường thay đổi trong một chu kỳ của dòng điện xoay chiều.