ice bank buildup /cơ khí & công trình/
sự gia tăng lớp đá tích (lạnh)
ice bank buildup /điện lạnh/
sự gia tăng lớp đá tích (lạnh)
ice bank buildup
sự tăng trưởng lớp đá tích
ice bank buildup /điện lạnh/
sự tăng trưởng lớp đá tích
ice bank buildup
gia tăng lớp băng đá
ice bank buildup /điện lạnh/
gia tăng lớp băng đá
ice bank buildup /xây dựng/
sự tăng trưởng lớp đá tích