ice bunker trailer /điện lạnh/
rơmoóc có thùng nước đá
ice bunker trailer /điện lạnh/
rơmoóc có thùng đá
ice bunker trailer /điện lạnh/
rơmoóc có thùng nước đá
ice bunker trailer /điện lạnh/
rơmoóc công nghiệp
ice bunker trailer /điện lạnh/
rơmoóc được làm lạnh
ice bunker trailer /điện lạnh/
rơmoóc gầm
ice bunker trailer /điện lạnh/
rơmoóc hai đầu
ice bunker trailer /điện lạnh/
rơmoóc hình yên ngựa
ice bunker trailer /điện lạnh/
rơmoóc kiểu một trục (bánh xe)
ice bunker trailer /điện lạnh/
rơmoóc kiểu sàn
ice bunker trailer /điện lạnh/
rơmoóc kiểu sàn lật
ice bunker trailer /điện lạnh/
rơmoóc kiểu yên ngựa
ice bunker trailer /điện lạnh/
rơmoóc lạnh kiểu yên ngựa