ice crusher slinger /xây dựng/
ống phun (nước) đá
ice crusher slinger /xây dựng/
ống phun tuyết
ice crusher slinger /điện lạnh/
ống phun (nước) đá
ice crusher slinger
súng phun đá
ice crusher slinger, ice gun /điện lạnh/
ống phun tuyết
ice crusher slinger, ice gun, snow gun
súng [ống] phun tuyết
ice crusher slinger, ice gun, snow gun
súng phun đá