ice formation /điện lạnh/
sự hình thành nước đá
ice formation /y học/
băng thùy
ice formation /xây dựng/
sự băng hình thành
ice formation
sự băng hình thành
ice crust, ice formation, ice mound
thân băng
ice crust, ice drift, ice formation, ice mound
băng thùy