ice melting point /hóa học & vật liệu/
nhiệt độ tan băng
ice melting point /hóa học & vật liệu/
điểm tan băng
ice melting point /điện lạnh/
điểm (nhiệt độ) tan của đá
ice melting point, ice point /điện lạnh/
điểm (tan) băng
ice melting point, ice point
nhiệt độ tan băng
ice melting point, ice point /điện lạnh/
điểm tan (nước) đá
dew point, ice melting point, ice point, thawing point
điểm tan băng