TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 idle current

dòng điện mạch hở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng phản kháng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng điện rỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng điện không tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng chạy không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng vô công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng vuông góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 idle current

 idle current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 open circuit current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 no-load current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadrature current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reactive current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wattless current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idle current

dòng điện mạch hở

 idle current /điện lạnh/

dòng phản kháng

 idle current /toán & tin/

dòng điện rỗi

 idle current, open circuit current /điện/

dòng điện mạch hở

 idle current, no-load current, open circuit current

dòng điện không tải

 idle current, quadrature current, reactive current, wattless current

dòng chạy không

 idle current, quadrature current, reactive current, wattless current

dòng phản kháng

 idle current, quadrature current, reactive current, wattless current

dòng vô công

 idle current, quadrature current, reactive current, wattless current

dòng vuông góc