TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 impedance matching

sự dung hợp tổng trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm phối hợp trở kháng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm thích ứng trở kháng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 impedance matching

 impedance matching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impedance matching /xây dựng/

sự dung hợp tổng trở

 impedance matching /điện/

sự dung hợp tổng trở

Sự dung hợp giữa tổng trở nguồn điện với phụ tải để công suất truyền từ nguồn đến phụ tải đạt mức cao nhất.

 impedance matching /điện/

làm phối hợp trở kháng

 impedance matching

làm thích ứng trở kháng

 impedance matching /điện tử & viễn thông/

làm thích ứng trở kháng

 impedance matching /xây dựng/

làm phối hợp trở kháng

 impedance matching /điện lạnh/

làm thích ứng trở kháng

 impedance matching /điện lạnh/

làm phối hợp trở kháng