impervious diaphragm /cơ khí & công trình/
màn chắn kín nước
impervious diaphragm /xây dựng/
vách ngăn chống thấm
shallow diaphragm, grout curtain, grout cut-off, impervious curtain, impervious diaphragm, pressure grouted diaphragm, watertight diaphragm
màn chống thấm nông