Việt
độ kín
tính không rò
tính không xuyên
tính không lọt
Anh
imperviousness
impermeability
lightproofness
độ kín (nước, dầu...)
imperviousness /xây dựng/
impermeability, imperviousness /xây dựng/
imperviousness, lightproofness /xây dựng/