TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 imperviousness

độ kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính không rò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính không xuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính không lọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 imperviousness

 imperviousness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impermeability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lightproofness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imperviousness

độ kín (nước, dầu...)

 imperviousness /xây dựng/

tính không rò

 imperviousness /xây dựng/

tính không xuyên

 impermeability, imperviousness /xây dựng/

độ kín (nước, dầu...)

 imperviousness, lightproofness /xây dựng/

tính không lọt