impulse test /toán & tin/
sự thí nghiệm xung động
impulse test /xây dựng/
sự thí nghiệm xung đột
impulse test /điện/
sự thử điện áp xung
impulse test /điện/
thử nghiệm sóng xung
impulse test /điện/
thử điện áp xung
impulse test /điện lạnh/
thử nghiệm sóng xung
impulse test /điện/
thử nghiệm xung
impulse test /điện lạnh/
thử phóng điện xung
impulse test /điện/
sự thử điện áp xung
impulse test /điện/
thử điện áp xung
impulse test /toán & tin/
sự thí nghiệm xung đột
impulse test, surge test /điện lạnh/
thử phóng điện xung
bump test, impulse test, shock test
sự thí nghiệm va chạm