TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 incandescence

sự nung sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái nóng sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nóng sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nóng sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 incandescence

 incandescence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glowing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 candescence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incandescence /xây dựng/

sự nung sáng

 incandescence /hóa học & vật liệu/

trạng thái nóng sáng

 glowing, incandescence /vật lý/

sự nóng sáng

 candescence, incandescence

nóng sáng