TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 inconsistent

không nhất quán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bất kiên định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

những mệnh đề mâu thuẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 inconsistent

 inconsistent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contradictory propositions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inconsistent

không nhất quán

 inconsistent

bất kiên định

contradictory propositions, inconsistent

những mệnh đề mâu thuẫn