indicating pressure gage /xây dựng/
dụng cụ chỉ áp suất
indicating pressure gage /hóa học & vật liệu/
dụng cụ chỉ áp suất
indicating pressure gage /toán & tin/
áp kế chỉ thị
indicating pressure gage /điện/
áp kế có kim trỏ
indicating presser gauge, indicating pressure gage /đo lường & điều khiển/
áp kế chỉ thị
indicating presser gauge, indicating pressure gage /đo lường & điều khiển/
áp kế có kim trỏ