Việt
sức điện động cảm ứng
sđđ cảm ứng
Anh
induced e.m.f
induced electromotive force
induced EMF
induction voltage
induced e.m.f, induced electromotive force, induced EMF, induction voltage /điện/
Điện thế trong một dây dẫn điện khi di chuyển cắt các đường sức của từ trường.
induced electromotive force, induced emf /điện lạnh/