induced voltage
điện áp bị cảm ứng
induced voltage /điện/
điện áp thụ cảm
induced voltage /xây dựng/
điện thế cảm ứng
induced voltage /toán & tin/
điện thế ứng
induced electromotive force, induced voltage, inducing voltage, induction voltage
điện áp cảm ứng