inductive coupling /điện/
sự ghép bằng biến áp
inductive coupling
mạch ghép cảm ứng
inductive coupling
mạch ghép cảm ứng
Ghép nối các mạch bằng cảm ứng điện.
inductive coupling /điện lạnh/
độ liên kết từ thông
inductive coupling
độ liên kết từ thông
inductive coupling /điện/
từ thông cảm ứng
inductive coupling
sự ghép từ tính
inductive coupling /xây dựng/
từ thông cảm ứng
inductive coupling, transformer coupling /điện lạnh/
sự ghép bằng biến áp
inductive coupling, magnetic coupling /điện/
sự ghép từ tính
flux linkage, inductive coupling /điện/
độ liên kết từ thông
flux linkage, inductive coupling, magnetic coupling, transformer coupling
sự ghép cảm ứng