inflatable dinghy /hóa học & vật liệu/
thuyền bơm khí nén
inflatable dinghy /hóa học & vật liệu/
xuồng bơm khí nén
inflatable dinghy /cơ khí & công trình/
thuyền bơm khí nén
inflatable dinghy /cơ khí & công trình/
xuồng bơm khí nén
inflatable dinghy /giao thông & vận tải/
xuồng có thể bơm phồng
inflatable boat, inflatable dinghy, rubber dinghy
thuyền bơm khí nén
inflatable boat, inflatable dinghy, rubber dinghy
thuyền cao su
inflatable boat, inflatable dinghy, rubber boat, rubber dinghy
xuồng bơm khí nén
inflatable boat, inflatable dinghy, rubber boat, rubber dinghy
xuồng cao su