information storage /điện tử & viễn thông/
bộ lưu trữ thông tin
information storage /toán & tin/
sự lưu trữ thông tin
information storage /toán & tin/
sự lưu trữ thông tin
information storage /toán & tin/
sự bảo quản thông tin
data storage, information storage /toán & tin/
bộ nhớ thông tin
coded data storage, information storage, store
bộ nhớ dữ liệu mã hóa