TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 information superhighway

xa lộ thông tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 information superhighway

 information superhighway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 information highway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 information superhighway

xa lộ thông tin

 information highway, Information Highway, information superhighway /toán & tin/

xa lộ thông tin

Một mạng các tuyến mắc nối quốc tế dùng để truyền dữ liệu. Mạng Internet với sự mắc nối với nhiều nước trên thế giới, với lượng dữ liệu khổng lồ, với hàng triệu người sử dụng có kinh nghiệm, không hạn chế trong việc trao đổi các ý tưởng và các phát triển của cá nhân, là một hệ thống phi thường hiện nay, được gọi là siêu xa lộ thông tin. Khả năng của cáp sợi quang trong việc truyền thông vô tuyến qua các hệ thống vệ sinh, là những hứa hẹn để tăng cường sức mạnh và sự phát triển của xa lộ này.