TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 initial boiling point

nhiệt độ bắt đầu sôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm sôi ban đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 initial boiling point

 initial boiling point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initial boiling point /hóa học & vật liệu/

nhiệt độ bắt đầu sôi

 initial boiling point /hóa học & vật liệu/

điểm sôi ban đầu

Nhiệt độ được đo khi giọt đầu tiên hóa lỏng và các giọt của cuối quy trình ngưng, theo tiêu chuẩn Mỹ cho các bước thử và phân tích việc chưng cất vật liệu dầu.

The recorded temperature when the first drop of distilled vapor liquefies and drops from the end of a condenser, according to the American Society for Testing and Materials petroleum-analysis distillation procedures.

 initial boiling point

điểm sôi ban đầu