inland navigation /xây dựng/
giao thông đường sông
inland navigation /xây dựng/
sự đạo hàng đường sông
inland navigation /xây dựng/
sự vận tải đường sông
inland navigation /điện lạnh/
sự vận tải đường sông
inland navigation /cơ khí & công trình/
giao thông thủy nội địa
inland navigation
sự vận tải đường sông
inland navigation, river navigation
giao thông đường sông
inland navigation, inland water transport /giao thông & vận tải/
ngành hàng hải nội địa
inland navigation, inland water transport /giao thông & vận tải/
sự đạo hàng đường sông
inland navigation, inland water transport /giao thông & vận tải/
sự vận tải đường sông