Việt
vòng nội tiếp
vòng tròn nội tiếp
Anh
inscribed circle
incircle
inscribed circle /cơ khí & công trình/
vòng (tròn) nội tiếp
inscribed circle /toán & tin/
vòng tròn nội tiếp (một tam giác)
incircle, inscribed circle /toán & tin/