TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 inspirator

máy hít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy hút hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy hút khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy thở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòi trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòi phun hỗn hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 inspirator

 inspirator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recirculator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixer tup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water mixer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 combining cone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 combining nozzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 combining tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixing cone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspirator /y học/

máy hít

 inspirator

máy hút hơi

 inspirator /toán & tin/

máy hút khí

 inspirator, recirculator /y học/

máy thở

Một thiết bị thở dưới nước cung cấp ôxi cho người dùng cho tới khi nguồn cấp bị hết.

An underwater breathing device that delivers oxygen to the user until the supply is depleted.

 inspirator, mixer tup, water mixer

vòi trộn

 combining cone, combining nozzle, combining tube, inspirator, mixing cone

vòi phun hỗn hợp