instruction register, Instruction Register /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
bộ ghi lệnh
instruction register /xây dựng/
đăng ký chỉ thị
instruction register /toán & tin/
thanh ghi chỉ thị
instruction register, IR, order register
thanh ghi lệnh