intermediate coolant /điện/
chất làm lạnh trung gian
intercycle cooler, intermediate coolant /điện lạnh/
chất làm lạnh trung gian
intermediary liquid, intermediate coolant /điện lạnh/
chất lỏng trung gian
intermediary liquid, intermediate coolant /điện lạnh/
chất tải lạnh trung gian