TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 inverse peak voltage

điện áp đỉnh ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện áp ngược cực đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghịch thế tối đa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 inverse peak voltage

 inverse peak voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peak inverse voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inverse peak voltage

điện áp đỉnh ngược

 inverse peak voltage

điện áp ngược cực đại

 inverse peak voltage /điện/

nghịch thế tối đa

 inverse peak voltage /điện/

nghịch thế tối đa

 inverse peak voltage, peak inverse voltage /điện/

điện áp ngược cực đại

Điện thế âm tối đa tức thời đặt vào dương cực của đèn điện tử mà không sợ bị hư đèn.