keystroke /xây dựng/
sự gõ phím
keystroke /toán & tin/
sự gõ phím
keystroke /điện tử & viễn thông/
đánh phím
keying chirps, keystroke
tiếng kêu khi nhấn phím
key click, keystroke, typing
sự gõ phím
key depression, key press, keying, keying in, keystroke
sự nhấn phím