Việt
vôi thủy
vôi rắn trong nước
vôi chết
Anh
hydraulic lime
killed lime
dead lime
lean lime
calcareous cement
water lime
hydraulic lime, killed lime /xây dựng/
vôi thủy, vôi rắn trong nước
dead lime, killed lime, lean lime /xây dựng/
Vôi chết là loại vôi không tôi được.
calcareous cement, hydraulic lime, killed lime, water lime