king post /giao thông & vận tải/
cột cái (trên boong)
king post
trụ chính (khung mái)
king post /xây dựng/
trụ chính (khung mái)
king post
thanh chống chính
king post
thanh đỡ nốc
king post /xây dựng/
thanh đỡ nốc
king post, main bar or bow /giao thông & vận tải;ô tô;ô tô/
thanh chống chính