labyrinth packing /hóa học & vật liệu/
sự độn kiểu đường nối
labyrinth packing
đệm kín gấp khúc
labyrinth packing
đệm kín khuất khúc
labyrinth packing
đệm kín kiểu mê lộ
labyrinth packing
đệm kín labyrinth
labyrinth packing /cơ khí & công trình/
vòng đệm khuất khúc
labyrinth packing, labyrinth seal
đệm kín khuất khúc
labyrinth packing, labyrinth seal
đệm kín kiểu mê lộ