TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 laitance

bột xi măng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sữa xi-măng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước ximăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vữa xi măng thuần túy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 laitance

 laitance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

neat cement grout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laitance /xây dựng/

bột xi măng

 laitance /hóa học & vật liệu/

bột xi măng

 laitance /hóa học & vật liệu/

sữa xi-măng

1. lớp váng sữa rỉ ra từ vữa lỏng hoặc hồ khi đặt gạch vào chỗ.2. tương tự như lớp váng tạo thành từ xi-măng hoặc bêtông mới, thường tùy thuộc vào lượng nước dư.

1. a milky scum that exudes from grout or mortar when tiles are pressed into place.a milky scum that exudes from grout or mortar when tiles are pressed into place.?2. a similar scum that forms on new cement or concrete, usually due to excess water.a similar scum that forms on new cement or concrete, usually due to excess water.

 grout, laitance /xây dựng/

nước ximăng

neat cement grout, laitance

vữa xi măng thuần túy