laminated structure
cấu tạo từng lớp mỏng
laminated structure /xây dựng/
cấu tạo từng lớp mỏng
laminated structure /cơ khí & công trình/
cấu trúc tầng
laminated structure /hóa học & vật liệu/
cấu trúc phân lá
laminated structure
cấu trúc phân phiến
laminated structure /xây dựng/
cấu trúc phân phiến
laminated structure, shell structure /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/
cấu trúc lớp
foliated structure, laminated structure, micaceous structure
cấu trúc phân lá
laminated structure, platy structure, schistose schistose structure
cấu trúc phân phiến