Việt
mố bờ
mố biên
mố bờ nhân tạo
Anh
land abutment
abutment
artificial abutment
land abutment /cơ khí & công trình/
mố (giáp) bờ
abutment, land abutment /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
artificial abutment, land abutment /xây dựng/