TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 land area

miền đất liền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng đất liền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 land area

 land area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inland

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 land area /cơ khí & công trình/

miền đất liền

 land area /hóa học & vật liệu/

miền đất liền

 land area /hóa học & vật liệu/

vùng đất liền

 land area

vùng đất liền

 inland, land area /hóa học & vật liệu/

vùng đất liền