landing joist /xây dựng/
dầm cuốn thang
landing joist /toán & tin/
rầm chiếu nghỉ (cầu thang)
landing carriage, landing joist /xây dựng/
dầm cuốn thang
broadstep, flier, landing joist
chiếu nghỉ (cầu thang)
landing beam, landing carriage, landing joist
dầm chiếu nghỉ