TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 laser anemometer

phong tốc kế laze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo gió laze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 laser anemometer

 laser anemometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laser anemometer /đo lường & điều khiển/

phong tốc kế laze

 laser anemometer

máy đo gió laze

Một thiết bị đo gió phát ra hai tia laze vuông góc nhau để tính vận tốc gió trên cơ sở những thay đổi dẫn phát trong vận tốc của một hay cả hai tia.

An anemometer that projects two perpendicular laser beams and calculates wind velocity on the basis of consequential changes in the velocity of one or both beams.