TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 lavender

cây oải hương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hoa oải hương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đỏ tía

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 lavender

 lavender

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lavender /hóa học & vật liệu/

cây oải hương, hoa oải hương

Loại hoa được làm khô của cây oải hương được dùng là dầu thơm hoặc chất bảo quản.(Từ tiếng Latinh của " wash; " nó đã được sử dụng trong nước hoa tắm từ lâu.).

The dried flowers of this plant used as a scent or preservative. (From the Latin word for " wash; " from its early use in perfuming water for bathing.).

 lavender /cơ khí & công trình/

đỏ tía

 lavender /toán & tin/

đỏ tía