Việt
cát kết phiến
cát kết sét
Anh
lea stone
hazed
argillaceous sandstone
lea stone /xây dựng/
hazed, lea stone /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
argillaceous sandstone, lea stone /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/