lead screw /hóa học & vật liệu/
vít dẫn hướng
lead screw /hóa học & vật liệu/
vít dẫn hướng
lead screw /cơ khí & công trình/
trục vít me
feeding screw, guide screw, lead screw, leading screw /cơ khí & công trình/
vít bước tiến
drive screw, feed spindle, guide screw, guide spindle, lead screw
vít me