TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 lead time

lead time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lead time / thời gian trải qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian sớm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 lead time

 lead time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead time /toán & tin/

lead time

Thời gian giữa lúc bắt đầu và lúc hoàn thành một quá trình sản xuất mới.

 lead time

lead time / thời gian trải qua

1. thời gian cần thiết từ khi bắt đầu một quy trình dự án đến khi hoàn thành..2. thời gian trôi qua giữa các sự kiện liên tiếp trong một quy trình sản xuất.

1. the time required between the beginning of a projector process and its completion.the time required between the beginning of a projector process and its completion.?2. specifically, the elapsed time between successive events in a production process.specifically, the elapsed time between successive events in a production process.

 lead time /cơ khí & công trình/

thời gian sớm