leakage current /toán & tin/
dòng (điện) rò
leakage current /toán & tin/
dòng điện rò rỉ
leakage current /toán & tin/
dòng điện thất thoát
leakage current
dòng trở về
leakage current
dòng điện rò rỉ
leakage current, return current /điện/
dòng trở về
junction leakage current, leakage current
dòng rò
crawling current, leak current, leakage current
dòng điện rò