TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 leakage current

dòng rò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng điện rò rỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng điện thất thoát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng trở về

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng rò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng điện rò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 leakage current

 leakage current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junction leakage current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crawling current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leak current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leakage current /toán & tin/

dòng (điện) rò

 leakage current /toán & tin/

dòng điện rò rỉ

 leakage current /toán & tin/

dòng điện thất thoát

 leakage current

dòng trở về

 leakage current

dòng điện rò rỉ

 leakage current, return current /điện/

dòng trở về

 junction leakage current, leakage current

dòng rò

 crawling current, leak current, leakage current

dòng điện rò