TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 leaving air conditions

điều kiện ở cửa ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện không khí ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái ở cửa ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thông số tại cửa ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 leaving air conditions

 leaving air conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leaving conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outlet conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exit conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leaving air conditions

điều kiện ở cửa ra

 leaving air conditions /điện lạnh/

điều kiện không khí ra

 leaving air conditions, leaving conditions, outlet conditions

trạng thái ở cửa ra

 exit conditions, leaving air conditions, leaving conditions

thông số tại cửa ra

 leaving air conditions, leaving conditions, outlet conditions

điều kiện ở cửa ra