TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 leverage

sự bẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ đòn bẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 leverage

 leverage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compound lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lever system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leverage /điện lạnh/

sự bẩy

 compound lever, lever system, leverage

hệ đòn bẩy